Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng vai
- Of the same rank
=bằng vai phải lứa+of the same rank and age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng vai
- of the same rank; equal in rank; coordinate|= bằng vai phải lứa of the same rank and age
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh bạc
-
ánh bắc cực
-
ảnh bản kẽm
-
ánh ban mai
-
ánh băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng vai
* Từ tham khảo/words other:
- ánh bạc
- ánh bắc cực
- ảnh bản kẽm
- ánh ban mai
- ánh băng