Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh chụp ảnh
- photographic satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
thủng thẳng
-
thùng thiếc
-
thùng thình
-
thủng thỉnh
-
thụng thịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh chụp ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- thủng thẳng
- thùng thiếc
- thùng thình
- thủng thỉnh
- thụng thịu