Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về phía đông
* ttừ, phó từ|- eastward
* Từ tham khảo/words other:
-
xem thời thế sẽ ra sao
-
xem thường
-
xem trọng
-
xem trước
-
xem truyền hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về phía đông
* Từ tham khảo/words other:
- xem thời thế sẽ ra sao
- xem thường
- xem trọng
- xem trước
- xem truyền hình