về | * verb - to return, to come back to belong to to follow * conj -to about, on as for, as to, as regards |
về | - to return; to come back; as to...; as regards; with regard to...|= về vấn đề lương, tôi xin nói rằng with regard to the question of pay/as regards the question of pay, i would like to say that|- about; on|= đọc một quyển sách nói về nghề làm vườn to read a bood about/on gardening|= các cơ sở đảng trong quân đội phải vững mạnh về chính trị và tư tưởng the party organisations in the army must be politically and ideologically strong|- for|= không thể bắt ông ta phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn he can't be blamed for the accident|= cám ơn ai về điều gì to thank somebody for something|- in|= đào tạo về xuất bản/quản lý tài chính training in publishing/financial management|- to come; to finish|= ngựa của tôi về nhất/chót my horse finished first/last|= về nhì trong một cuộc đua to come second in a race |
* Từ tham khảo/words other:
- có cái nhìn cao cả
- có cằm chảy xuống
- có cắm cừ
- có cảm giác
- có cảm giác đau nhói