về cơ bản | - essentially; basically|= từ một vùng sôi động và bất ổn, đông nam á đã trở nên hòa bình và ổn định về cơ bản from a turbulent and unstable area, southeast asia had become basically peaceful and stable|= tôi đồng ý với ông về cơ bản, nhưng vấn đề không đơn giản như vậy basically i agree with you, but the problem isn't so simple |
* Từ tham khảo/words other:
- tính dai
- tính dẫn
- tĩnh đàn
- tính đàn hồi
- tính dẫn nhiệt