Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về chầu tổ
* thngữ|- to be gathered to one's fathers
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng đi thường lệ
-
vòng điện
-
vòng điều chỉnh
-
vòng đo
-
vòng đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về chầu tổ
* Từ tham khảo/words other:
- vòng đi thường lệ
- vòng điện
- vòng điều chỉnh
- vòng đo
- vòng đời