hành sự | - Peform some action, act =Rất thận trọng trước và trong khi hành sự+To be very careful before and while performing some action |
hành sự | - peform some action, act|= rất thận trọng trước và trong khi hành sự to be very careful before and while performing some action |
* Từ tham khảo/words other:
- bờn bợt
- bòn chài
- bốn chân
- bọn cháu
- bon chen