Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vậy ra
- so, actually (this has happened, hey?)
* Từ tham khảo/words other:
-
mảng thuốc
-
mang tiếng
-
mang tiếng xấu
-
mảng tin
-
mang tính chất tạm tha có theo dõi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vậy ra
* Từ tham khảo/words other:
- mảng thuốc
- mang tiếng
- mang tiếng xấu
- mảng tin
- mang tính chất tạm tha có theo dõi