Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy gọi
- to beckon
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật xếp giấy
-
nghe thủng
-
nghề thuộc da trắng
-
nghê thường
-
nghề thuyết giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫy gọi
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật xếp giấy
- nghe thủng
- nghề thuộc da trắng
- nghê thường
- nghề thuyết giáo