Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đền mạng
- Pay retributive compensation for a murder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đền mạng
- pay retributive compensation for a murder
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ném lên
-
bị nén
-
bị nén lại
-
bị nén xuống
-
bị ngã ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đền mạng
* Từ tham khảo/words other:
- bị ném lên
- bị nén
- bị nén lại
- bị nén xuống
- bị ngã ngựa