Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy chào tạm biệt
- to wave goodbye to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
vảy lóc
-
vay lời
-
váy lót
-
váy lót xếp nếp
-
vậy mà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫy chào tạm biệt
* Từ tham khảo/words other:
- vảy lóc
- vay lời
- váy lót
- váy lót xếp nếp
- vậy mà