Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy chào
- to wave hello to somebody; to greet/salute somebody with a wave|= tổng thống bước lên bao lơn vẫy chào đám đông the president stepped onto the balcony to wave to the crowd|= vẫy chào lại ai to wave back at somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
luật bất thành văn
-
luật bầu cử
-
luật biển
-
luật chơi
-
luật chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫy chào
* Từ tham khảo/words other:
- luật bất thành văn
- luật bầu cử
- luật biển
- luật chơi
- luật chúa