Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy gì mà
* đtừ|- what do you do for|* dtừ|= lấy gì mà ăn what do you do for food?
* Từ tham khảo/words other:
-
đang cưỡi lên
-
đang cưỡi ngựa
-
dáng cuối xuống
-
đảng cương
-
dạng đá gơnai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy gì mà
* Từ tham khảo/words other:
- đang cưỡi lên
- đang cưỡi ngựa
- dáng cuối xuống
- đảng cương
- dạng đá gơnai