Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấy bùn
* đtừ bemire|* ngđtừ|- drabble|* nđtừ|- drabble|* ttừ|- muddy, bedrabbled
* Từ tham khảo/words other:
-
tình cảm chung
-
tình cảm cường điệu
-
tình cảm đàn bà
-
tình cảm ẻo lả
-
tình cảm gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấy bùn
* Từ tham khảo/words other:
- tình cảm chung
- tình cảm cường điệu
- tình cảm đàn bà
- tình cảm ẻo lả
- tình cảm gia đình