Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người không thạo nghề đi biển
* dtừ|- landlubber
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật ngữ học
-
thuật ngữ kỹ thuật
-
thuật ngữ luật
-
thuật ngữ máy tính
-
thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người không thạo nghề đi biển
* Từ tham khảo/words other:
- thuật ngữ học
- thuật ngữ kỹ thuật
- thuật ngữ luật
- thuật ngữ máy tính
- thuật nhại các nhân vật nổi tiếng