Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặt vãnh
* adj
- trivial, petty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vặt vãnh
- trifling; petty; odd
* Từ tham khảo/words other:
-
cố bộ trưởng
-
có bọc sắt
-
có bôi nước hoa
-
cỡ bốn
-
có bốn âm tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặt vãnh
* Từ tham khảo/words other:
- cố bộ trưởng
- có bọc sắt
- có bôi nước hoa
- cỡ bốn
- có bốn âm tiết