Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có bọc sắt
* ttừ|- armour-clad
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp ngậm nước
-
lớp ngoài của cây
-
lợp ngói
-
lóp ngóp
-
lớp người làm công ăn lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có bọc sắt
* Từ tham khảo/words other:
- lớp ngậm nước
- lớp ngoài của cây
- lợp ngói
- lóp ngóp
- lớp người làm công ăn lương