Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật mình
- to roll; to toss and tirn; to turn over and over on the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
điều lo nghĩ
-
điểu loại
-
điểu loại học
-
điều lợi
-
điều lừa dối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật mình
* Từ tham khảo/words other:
- điều lo nghĩ
- điểu loại
- điểu loại học
- điều lợi
- điều lừa dối