Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lưu niệm
- keepsake; souvenir
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sáng nhất
-
chỗ sâu
-
chỗ sâu dễ bơi
-
chỗ sầy da
-
cho sinh khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lưu niệm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sáng nhất
- chỗ sâu
- chỗ sâu dễ bơi
- chỗ sầy da
- cho sinh khí