Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật không thể sờ thấy được
* dtừ|- intangible
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu móc dưới
-
dấu móc lửng
-
dấu móc vuông
-
đầu mối
-
đầu môi chót lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật không thể sờ thấy được
* Từ tham khảo/words other:
- dấu móc dưới
- dấu móc lửng
- dấu móc vuông
- đầu mối
- đầu môi chót lưỡi