Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật hình thìa
* dtừ|- spoon
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi nhặt tin
-
người đi nhờ xe
-
người đi nói chuyện
-
người đi oai vệ
-
người đi phát hiện những tài năng mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật hình thìa
* Từ tham khảo/words other:
- người đi nhặt tin
- người đi nhờ xe
- người đi nói chuyện
- người đi oai vệ
- người đi phát hiện những tài năng mới