Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó đẻ
* khẩu ngữ|- (đồ chó đẻ!) son of a bitch!; bastard!
* Từ tham khảo/words other:
-
tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
-
tay đao phủ
-
tay dẫy
-
tây đen
-
tẩy đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
- tay đao phủ
- tay dẫy
- tây đen
- tẩy đi