Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật để chặn lại
* dtừ|- defence
* Từ tham khảo/words other:
-
người thuê theo hợp đồng
-
người thụi
-
người thui thủi một mình
-
người thuộc da lông
-
người thuộc da lông thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật để chặn lại
* Từ tham khảo/words other:
- người thuê theo hợp đồng
- người thụi
- người thui thủi một mình
- người thuộc da lông
- người thuộc da lông thú