Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật chống
* dtừ|- support, crutch
* Từ tham khảo/words other:
-
không có hình dạng nhất định
-
không có hình dáng rõ rệt
-
không có hình như động vật
-
không có hình như người
-
không có hình thù gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật chống
* Từ tham khảo/words other:
- không có hình dạng nhất định
- không có hình dáng rõ rệt
- không có hình như động vật
- không có hình như người
- không có hình thù gì