Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạt áo
- flap, coat-tails, panel (of dress skirt)
* Từ tham khảo/words other:
-
người mài dao
-
người mài dao rong
-
người mài giũa
-
người mai mối
-
người mãn hạn tù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạt áo
* Từ tham khảo/words other:
- người mài dao
- người mài dao rong
- người mài giũa
- người mai mối
- người mãn hạn tù