Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củ soát
* verb
- to check
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
củ soát
* đtừ|- to check, verify
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt ai
-
bắt ai đi lính
-
bắt ai làm gì phải theo nấy
-
bắt ai làm việc cật lực
-
bắt ai phải công nhận một chính sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củ soát
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai
- bắt ai đi lính
- bắt ai làm gì phải theo nấy
- bắt ai làm việc cật lực
- bắt ai phải công nhận một chính sách