Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấp ngã
- to trip and fall; to stumble and fall; * nghĩa bóng to succumb to something; to yield to something
* Từ tham khảo/words other:
-
quăng dây buộc mép buồm
-
quăng đi
-
quẳng đi
-
quăng đi quăng lại
-
quang điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấp ngã
* Từ tham khảo/words other:
- quăng dây buộc mép buồm
- quăng đi
- quẳng đi
- quăng đi quăng lại
- quang điện