Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào khuôn vào phép
- discliplined; under control
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh nghị
-
tranh nhau
-
tranh nhiều màu
-
tranh phong
-
tranh phong cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào khuôn vào phép
* Từ tham khảo/words other:
- tranh nghị
- tranh nhau
- tranh nhiều màu
- tranh phong
- tranh phong cảnh