Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao phổi
- pulmonary tuberculosis; consumption; phtisis|= bị chứng lao phổi to suffer from tb; to be a consumptive/hectic
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng nhấc bổng ném xuống
-
miếng nhỏ
-
miếng nhỏ cắt ra
-
miếng nối
-
miệng núi lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao phổi
* Từ tham khảo/words other:
- miếng nhấc bổng ném xuống
- miếng nhỏ
- miếng nhỏ cắt ra
- miếng nối
- miệng núi lửa