Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào đời
- to make one's way in the world|= được trang bị kỹ trước khi vào đời to be well equipped to make one's way in the world
* Từ tham khảo/words other:
-
quan điền
-
quân điền
-
quân đỏ
-
quân đổ bộ
-
quân đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào đời
* Từ tham khảo/words other:
- quan điền
- quân điền
- quân đỏ
- quân đổ bộ
- quân đoàn