Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩn mẩn
* adj
- patiently attentive, careful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tẩn mẩn
* ttừ|- patiently attentive, careful; meticulous, minutiae, minutely, hair-splitting
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa xô vanh mỹ
-
chủ nghĩa xtôic
-
chú ngữ
-
chủ ngữ
-
chữ ngũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩn mẩn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa xô vanh mỹ
- chủ nghĩa xtôic
- chú ngữ
- chủ ngữ
- chữ ngũ