Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
váng vất
- feel/be unwell/ill
* Từ tham khảo/words other:
-
cách treo
-
cách trí
-
cách trình bày
-
cách trình bày bản in
-
cách trở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
váng vất
* Từ tham khảo/words other:
- cách treo
- cách trí
- cách trình bày
- cách trình bày bản in
- cách trở