Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay đã nhúng chàm
- the hand has dipped in indigo (on has made a mistake that is difficult or impossible to correct)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tư đàn dây
-
bỏ tù lại
-
bộ tư lệnh
-
bộ tư pháp
-
bỏ tù sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay đã nhúng chàm
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tư đàn dây
- bỏ tù lại
- bộ tư lệnh
- bộ tư pháp
- bỏ tù sai