Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọc bằng tã lót
* dtừ|- enswathement|* ngđtừ|- enswathe
* Từ tham khảo/words other:
-
thang giá trị
-
thẳng giấc
-
thắng giải
-
thăng giáng
-
tháng giêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọc bằng tã lót
* Từ tham khảo/words other:
- thang giá trị
- thẳng giấc
- thắng giải
- thăng giáng
- tháng giêng