Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thon thót
* ttừ|- jumpy, starting; (from surprise) start; (from pain) flinching, wincing|* trtừ|- briskly, quckly|= chạy thon thót run very fast|- (thon thót sang) frequent, associate, be a frequent caller at
* Từ tham khảo/words other:
-
cá biển nhỏ màu xám bạc
-
cá biệt
-
cá biệt hóa
-
ca bin
-
ca bô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thon thót
* Từ tham khảo/words other:
- cá biển nhỏ màu xám bạc
- cá biệt
- cá biệt hóa
- ca bin
- ca bô