Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới chức
- Authrities
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giới chức
- authorities|= có quan hệ tốt đẹp với giới chức sở tại to be on good terms with the local authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tư bản nhạc cho bộ tư
-
bộ tư đàn dây
-
bỏ tù lại
-
bộ tư lệnh
-
bộ tư pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới chức
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tư bản nhạc cho bộ tư
- bộ tư đàn dây
- bỏ tù lại
- bộ tư lệnh
- bộ tư pháp