Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thon thả
* ttừ|- slender|= tấm lưng thon thả slender waist
* Từ tham khảo/words other:
-
nói liên miên
-
nói liến thoắng
-
nối liền với nhau
-
nói liều
-
nơi linh thiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thon thả
* Từ tham khảo/words other:
- nói liên miên
- nói liến thoắng
- nối liền với nhau
- nói liều
- nơi linh thiêng