Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
váng dầu
- to be slightly dizzy
* Từ tham khảo/words other:
-
kén chồng
-
kèn clarinet
-
kèn co
-
kèn cổ
-
kèn coócnê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
váng dầu
* Từ tham khảo/words other:
- kén chồng
- kèn clarinet
- kèn co
- kèn cổ
- kèn coócnê