bỏ mặc | * verb - To abandon |
bỏ mặc | - to abandon; to leave somebody alone; to leave somebody in the lurch; to throw somebody to the wolves|= tôi thật áy náy vì đã bỏ mặc nó i have an uneasy conscience about having left him alone; i feel bad about having left him alone |
* Từ tham khảo/words other:
- ba bó một giạ
- bã cá
- bã cà phê
- bã cải dầu
- bà cai ngục