Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận xuất
- export, to expport
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân gấp bốn
-
nhân gấp năm
-
nhãn ghi đặc điểm
-
nhãn ghi giá
-
nhãn giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận xuất
* Từ tham khảo/words other:
- nhân gấp bốn
- nhân gấp năm
- nhãn ghi đặc điểm
- nhãn ghi giá
- nhãn giá