Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy giống
- cross, interbreed
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy nhỏ giọt
-
chạy nhông
-
chạy như bay
-
chạy như điên
-
chảy như một dòng suối nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy giống
* Từ tham khảo/words other:
- chảy nhỏ giọt
- chạy nhông
- chạy như bay
- chạy như điên
- chảy như một dòng suối nhỏ