Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ván trượt
- skateboard|= bà ấy có trong tay 16 cao ốc chung cư, một đội bóng chày và hai nhà máy làm ván trượt she owns sixteen apartment buildings, a baseball team and two skateboard factories
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhận thanh toán
-
người nhận thầu
-
người nhận thư
-
người nhận thức được
-
người nhận tiền gửi đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ván trượt
* Từ tham khảo/words other:
- người nhận thanh toán
- người nhận thầu
- người nhận thư
- người nhận thức được
- người nhận tiền gửi đến