Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gôm
* noun
- eraser
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gôm
- rubber; eraser|= cục gôm có hình dạng như chiếc xe hơi eraser in the shape/form of a car; car-shaped eraser|- to rub out; to erase
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc phệ
-
bốc phét
-
bọc quá nhiều
-
bọc quanh
-
bóc ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gôm
* Từ tham khảo/words other:
- bốc phệ
- bốc phét
- bọc quá nhiều
- bọc quanh
- bóc ra