Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận tải công cộng
- public transportation; mass transit|= sử dụng phương tiện vận tải công cộng to use public transport|= thị trấn này ít phương tiện vận tải công cộng public transport to this village is poor
* Từ tham khảo/words other:
-
viết lại
-
viết lại theo một hình thức khác
-
viết làm hai bản
-
viết lăng nhăng
-
viết lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận tải công cộng
* Từ tham khảo/words other:
- viết lại
- viết lại theo một hình thức khác
- viết làm hai bản
- viết lăng nhăng
- viết lên