Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan hồng
* verb
- to clement
=sự khoan hồng+clemency
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoan hồng
- xem khoan dung
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng xã hội
-
cách mạng xã hội chủ nghĩa
-
cách mạng xanh
-
cách may mặc
-
cách mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan hồng
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng xã hội
- cách mạng xã hội chủ nghĩa
- cách mạng xanh
- cách may mặc
- cách mệnh