Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn khoa tiến sĩ
- doctor of letters; doctor of literature; littd
* Từ tham khảo/words other:
-
có xu hướng làm cản trở
-
có xu hướng làm ngăn cản
-
có xu hướng làm trở ngại
-
có xu hướng mở rộng
-
có xu hướng phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn khoa tiến sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- có xu hướng làm cản trở
- có xu hướng làm ngăn cản
- có xu hướng làm trở ngại
- có xu hướng mở rộng
- có xu hướng phát triển