Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấn danh
- pre-betrothal ceremony (where names and ages of prospective bride and bridgegroom are exchanged)
* Từ tham khảo/words other:
-
một bức điện
-
một bước
-
một buổi liên hoan sinh động
-
một cách
-
một cách chính xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấn danh
* Từ tham khảo/words other:
- một bức điện
- một bước
- một buổi liên hoan sinh động
- một cách
- một cách chính xác