Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn bằng danh dự
- honorary diploma
* Từ tham khảo/words other:
-
kính cửa sổ
-
kính dâm
-
kính dâng
-
kính dâng bánh rượu
-
kính dầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn bằng danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- kính cửa sổ
- kính dâm
- kính dâng
- kính dâng bánh rượu
- kính dầy