Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng viên thể thao
- sports writer; sports reporter; sports correspondent
* Từ tham khảo/words other:
-
hay chơi ác
-
hay chơi khăm
-
hay chống đối
-
hay chống lại
-
hay chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng viên thể thao
* Từ tham khảo/words other:
- hay chơi ác
- hay chơi khăm
- hay chống đối
- hay chống lại
- hay chữ