Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vai phụ
- minor character/part; secondary character; supporting/subordinate role|= đóng vai phụ to play a subordinate role
* Từ tham khảo/words other:
-
trầm lự
-
trầm luân
-
trạm lưu thông
-
trầm mặc
-
trầm mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vai phụ
* Từ tham khảo/words other:
- trầm lự
- trầm luân
- trạm lưu thông
- trầm mặc
- trầm mai